banner
Zalo trực tuyến
ZALO
Facebook trực tuyến
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập: 216
  • Khách viếng thăm: 210
  • Máy chủ tìm kiếm: 6
  • Hôm nay: 45025
  • Tháng hiện tại: 1262411
  • Tổng lượt truy cập: 40747160
Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo 16-5 ~20-5 Xem ảnh lớn

Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo 16-5 ~20-5

Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo sử dụng trong các nhà kho, xưởng sản xuất, dây truyền sản xuất mía đường. Sản xuất và thiết kế theo yêu cầu của khách hàng. Bảo hành 12 tháng.

Giá : Liên hệ

Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo 16-5 ~20-5 - Cẩu mía.

Điều kiện làm việc :
Nhiệt độ làm việc : -25~+40°C, 
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 5 ~ 20 tấn.
Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.


Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo 16-20 tấn - Cẩu mía

Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo 16-5 ~20-5 - Cẩu mía.

Cầu trục dầm dôi LH 2 móc kéo - Cẩu mía

Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo 16-5 ~20-5 - Cẩu mía.

 
Thông số kĩ thuật
Tổng trọng lượng t  16/5  20/5
Khoảng cách di chuyển xe con m 7.5 11 14 17 20 23 7.5 11 14 17 20 23
Chiều cao nâng m 13 13 14 14 15 16 14 14 14 15 15 16
Khối lượng Điều kiển trên mặt đất t 9.2 11 12 15 17 19 9.3 11 13 15 17 20
Phòng điều khiển 9.7 11 13 15 17 20 9.8 12 13 15 17 20
Phòng điều khiển kín 9.8 11 13 15 17 20 9.9 12 13 15 18 20
Chế độ làm việc A5 A5
Tốc độ Nâng m/phút  6/8  6/8
Xe con 20 20
Xe lớn Điều khiển trên mặt đất 30 30
Phòng điều khiển 45,75 45,75
Động cơ Nâng loại/kw ZDX51-6/18.5/ZD141-4/7.5 ZD152-4/18.5/ZD141-4/7.5
Xe con ZD122-4/1.5 ZD122-4/1.5
Xe lớn Điều khiển dưới mặt đất ZD131-4/3×2 ZD131-4/3×2
Phòng điều khiển ZDR112-4/3×2 ZDR112-4/3×2
Móc kéo Loại   HC16 HC16
Chiều cao nâng m 6,12,18,24 6,12,18,24
Hệ thống làm việc JC=25% JC=25%
Nguồn 3 pha 50HZ 380V  3 pha 50HZ 380V
Tỷ trọng đường ray 43kg/m 43kg/m
Kích thước B mm 4720 4020
BQ 4000 4000
BX 2400 2400
LX 2000 2000
H 1400 1430
H1 176 178 328 478 628 176 178 328 478 628 778
H2 2040 2040
H3(H4) 385(187.5) 348(224.5)
S1(S3) 1590(820) 1630(980)
S2(S4) 1470(2240) 1690(2340)
Công ty TNHH thiết bị Tân An Phát.
Bình luận

:   Mã chống spam Thay mới   
 
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm trước
Sản phẩm sau