Đăng ngày 27-02-2013 Lúc 08:25'- 2850 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc
Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo 16-5 ~20-5 - Cẩu mía.
Điều kiện làm việc :Nhiệt độ làm việc : -25~+40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 5 ~ 20 tấn.
Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.
Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo 16-5 ~20-5 - Cẩu mía.
Cầu trục dầm đôi LH 2 móc kéo 16-5 ~20-5 - Cẩu mía.
Thông số kĩ thuật | |||||||||||||||
Tổng trọng lượng | t | 16/5 | 20/5 | ||||||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con | m | 7.5 | 11 | 14 | 17 | 20 | 23 | 7.5 | 11 | 14 | 17 | 20 | 23 | ||
Chiều cao nâng | m | 13 | 13 | 14 | 14 | 15 | 16 | 14 | 14 | 14 | 15 | 15 | 16 | ||
Khối lượng | Điều kiển trên mặt đất | t | 9.2 | 11 | 12 | 15 | 17 | 19 | 9.3 | 11 | 13 | 15 | 17 | 20 | |
Phòng điều khiển | 9.7 | 11 | 13 | 15 | 17 | 20 | 9.8 | 12 | 13 | 15 | 17 | 20 | |||
Phòng điều khiển kín | 9.8 | 11 | 13 | 15 | 17 | 20 | 9.9 | 12 | 13 | 15 | 18 | 20 | |||
Chế độ làm việc | A5 | A5 | |||||||||||||
Tốc độ | Nâng | m/phút | 6/8 | 6/8 | |||||||||||
Xe con | 20 | 20 | |||||||||||||
Xe lớn | Điều khiển trên mặt đất | 30 | 30 | ||||||||||||
Phòng điều khiển | 45,75 | 45,75 | |||||||||||||
Động cơ | Nâng | loại/kw | ZDX51-6/18.5/ZD141-4/7.5 | ZD152-4/18.5/ZD141-4/7.5 | |||||||||||
Xe con | ZD122-4/1.5 | ZD122-4/1.5 | |||||||||||||
Xe lớn | Điều khiển dưới mặt đất | ZD131-4/3×2 | ZD131-4/3×2 | ||||||||||||
Phòng điều khiển | ZDR112-4/3×2 | ZDR112-4/3×2 | |||||||||||||
Móc kéo | Loại | HC16 | HC16 | ||||||||||||
Chiều cao nâng | m | 6,12,18,24 | 6,12,18,24 | ||||||||||||
Hệ thống làm việc | JC=25% | JC=25% | |||||||||||||
Nguồn | 3 pha 50HZ 380V | 3 pha 50HZ 380V | |||||||||||||
Tỷ trọng đường ray | 43kg/m | 43kg/m | |||||||||||||
Kích thước | B | mm | 4720 | 4020 | |||||||||||
BQ | 4000 | 4000 | |||||||||||||
BX | 2400 | 2400 | |||||||||||||
LX | 2000 | 2000 | |||||||||||||
H | 1400 | 1430 | |||||||||||||
H1 | 176 | 178 | 328 | 478 | 628 | 176 | 178 | 328 | 478 | 628 | 778 | ||||
H2 | 2040 | 2040 | |||||||||||||
H3(H4) | 385(187.5) | 348(224.5) | |||||||||||||
S1(S3) | 1590(820) | 1630(980) | |||||||||||||
S2(S4) | 1470(2240) | 1690(2340) |