Bơm bánh răng CBGTBLA2 ứng dụng bơm dầu thủy lực, bơm dầu bôi trơn trong các máy cơ khí. Bảo hành 12 tháng.
Thông số kỹ thuật | ||||||||
Model | Lưu lượng L/min |
Áp suất Mpa |
Tốc độ (r/min) |
Hiệu xuất | Trọng lượng (kg) |
|||
Rated | Max | Min. | Rated | Max | >% | |||
CBGTBLA2063/2050-AFΦ* | 63/50 | 25/25 | 28/28 | 800 | 2000 | 2500 | 92 | 28.6 |
CBGTBLA2063/2040-AFΦ* | 63/40 | 28.1 | ||||||
CBGTBLA2063/2032-AFΦ* | 63/32 | 27.5 | ||||||
CBGTBLA2063/2025-AFΦ* | 63/25 | 26.7 | ||||||
CBGTBLA2063/2020-AFΦ* | 63/20 | 27.6 | ||||||
CBGTBLA2050/2050-AFΦ* | 50/50 | 26.9 | ||||||
CBGTBLA2050/2040-AFΦ* | 50/40 | 26.3 | ||||||
CBGTBLA2050/2032-AFΦ* | 50/32 | 25.8 | ||||||
CBGTBLA2050/2025-AFΦ* | 50/25 | 25.5 | ||||||
CBGTBLA2050/2020-AFΦ* | 50/20 | 26.1 | ||||||
CBGTBLA2040/2040-AFΦ* | 40/40 | 25.7 | ||||||
CBGTBLA2040/2032-AFΦ* | 40/32 | 25.2 | ||||||
CBGTBLA2040/2025-AFΦ* | 40/25 | 24.8 | ||||||
CBGTBLA2040/2020-AFΦ* | 40/20 | 25 | ||||||
CBGTBLA2032/2032-AFΦ* | 32/32 | 24.5 | ||||||
CBGTBLA2032/2025-AFΦ* | 32/25 | 24.1 | ||||||
CBGTBLA2032/2020-AFΦ* | 32/20 | 23.8 | ||||||
CBGTBLA2025/2025-AFΦ* | 25/25 | 23.6 | ||||||
CBGTBLA2025/2020-AFΦ* | 25/20 | 23.3 |
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ