Cầu trục dầm đôi QZ dùng gầu ngoạm dùng trong các nhà kho, xưởng sản xuất, dây truyền sản xuất mía đường. Sản xuất và thiết kế theo yêu cầu của khách hàng. Bảo hành 12 tháng.
Thông số kĩ thuật | |||||||||||||||||
Tổng trọng lượng (t) | 5 | 10 | |||||||||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con (m) | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | |
Chế độ làm việc | A6 | ||||||||||||||||
Chiều cao nâng | 32 | 30 | |||||||||||||||
(m) | |||||||||||||||||
Tốc độ (m/phút) |
Nâng | 28.2 | 39 | ||||||||||||||
Xe lớn | 43.5 | 45.4 | |||||||||||||||
Xe con | 93 | 94 | 86.5 | ||||||||||||||
Động cơ | Nâng | YZR255M-8/22 | YZR280M-10/45 | ||||||||||||||
Xe con | YZR132M1-6/2.2 | YZR132M2-6/3.7 | |||||||||||||||
Xe lớn | YZR160M1-6/2x5.5 | YZR160M2-6/2x7.5 | YZR160M2-6/2x7.5 | ||||||||||||||
Kích thước | B | 5700 | 6200 | 5860 | 6260 | ||||||||||||
W | 4100 | 4600 | 4200 | 4600 | |||||||||||||
b | 244 | 274 | |||||||||||||||
LX | 2000 | ||||||||||||||||
H | 1753 | 1756 | 1759 | 1764 | 1767 | 1770 | 1773 | 1776 | 2058 | 2061 | 2064 | 2067 | 2070 | 2073 | 2076 | 2079 | |
H2 | 730 | 845 | |||||||||||||||
S1 | 1617 | 1860 | |||||||||||||||
S2 | 1764 | 1730 | |||||||||||||||
F | 26 | 176 | 246 | 326 | 476 | 676 | 776 | 926 | 28 | 148 | 278 | 428 | 578 | 728 | 828 | 978 | |
Khối lượng (t) |
Xe con | 4.5 | 8.33 | ||||||||||||||
Xe lớn | 18.1 | 19.8 | 21.9 | 24.1 | 27 | 30.1 | 32.9 | 36 | 27.5 | 29.4 | 31.8 | 34.5 | 37.1 | 40.6 | 43.8 | 46.4 | |
Trọng tải bánh xe (kN) | 86 | 91 | 97 | 103 | 112 | 126 | 129 | 138 | 108 | 117 | 126 | 134 | 142 | 152 | 163 | 168 | |
Gầu ngoạn | Loại | U3 | U2 | U1 | U6 | U5 | U4 | ||||||||||
(u) | |||||||||||||||||
Kiểu | Nhẹ | Trung bình | Nặng | Nhẹ | Trung bình | Nặng | |||||||||||
Thể tích | 2.5 | 1.5 | 1 | 5 | 3 | 2 | |||||||||||
(m^3) | |||||||||||||||||
Khối lượng riêng | 0.5-1.0 | 1.0-1.8 | 1.8-2.9 | 0.5-1.0 | 1.0-1.8 | 1.8-2.9 | |||||||||||
(t/m^3) | |||||||||||||||||
Khối lượng | 2285 | 2248 | 2065 | 4616 | 4400 | 3898 | |||||||||||
(kg) | |||||||||||||||||
Ba (m) | 1570 | 1324 | 1224 | 1988 | 1642 | 1412 | |||||||||||
Bb (m) | 2590 | 2310 | 10 | 3150 | 2850 | 2610 | |||||||||||
Bc (m) | 3227 | 2798 | 2544 | 3790 | 3308 | 3070 | |||||||||||
Đường ray | 43kg/m QU80 | ||||||||||||||||
Nguồn | AC 50HZ 380V |
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ