Cầu trục dầm đôi QD móc kéo dùng mâm từ sử dụng trong các nhà kho, bến bãi, nhà máy sản xuất. Sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Bảo hành 12 tháng.
Thông số kĩ thuật | ||||||||||||||||||
Trọng lượng (t) | 5 | 10 | ||||||||||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | ||
Chế độ làm việc | A6 | |||||||||||||||||
Chiều cao nâng (m) | 16 | 22 | ||||||||||||||||
Tốc độ (m/phút) | Nâng mâm từ | 18.9 | 19.06 | |||||||||||||||
Xe con | 44 | 44 | ||||||||||||||||
Xe lớn | 92.7 | 92.7 | 93.7 | |||||||||||||||
Động cơ (kw) | Nâm mâm từ | YZR200L-6/22 | YZR250M2-8/37 | |||||||||||||||
Xe con | YZR132M1-6/2.2 | YZR132M1-6/2.2 | ||||||||||||||||
Xe lớn | YZR160M1-6/2×5.5 | YZR160M1-6/2×5.5 | YZR160M2-6/2×7.5 | |||||||||||||||
Khối lượng (t) | Xe con | 2.6 | 4.5 | |||||||||||||||
Khối lượng | 13.7 | 15.3 | 17.3 | 19.1 | 22.2 | 25.3 | 27.8 | 30.8 | 16.9 | 18.5 | 20.5 | 22.3 | 25.5 | 28.7 | 31.2 | 34.2 | ||
Tải trọng bánh xe (kN) | 7.9 | 8.4 | 8.8 | 9.2 | 10 | 10.7 | 11.4 | 12 | 11.2 | 11.8 | 12.2 | 13.2 | 13.9 | 14.8 | 15.2 | 16.1 | ||
Mâm từ | Model | MW1-6 | MW1-16 | MW1-16 | ||||||||||||||
Mân hút (kg) | 4540 | 3140 | 8140 | |||||||||||||||
Khối lượng (kg) | 460 | 1860 | 1860 | |||||||||||||||
Đường kính (mm) | 776 | 1180 | 1180 | |||||||||||||||
Đường ray | 38kg/m | 43kg/m | ||||||||||||||||
Nguồn | 3 pha AC 50HZ 380V | |||||||||||||||||
Kích thước | B | 4950 | 5650 | 5650 | 6150 | |||||||||||||
W | 3400 | 4100 | 4100 | 4600 | ||||||||||||||
WX | 1100 | 1600 | ||||||||||||||||
b | 230 | |||||||||||||||||
K | 1400 | 2000 | ||||||||||||||||
H | 1732 | 1735 | 1738 | 1741 | 1746 | 1749 | 1752 | 1755 | 1743 | 1746 | 1749 | 1754 | 1757 | 1760 | 1763 | 1766 | ||
H1 | 2316 | 2466 | 2536 | 2616 | 2766 | 2966 | 3066 | 3216 | 2316 | 2466 | 2536 | 2616 | 2766 | 2966 | 3066 | 3216 | ||
H2 | 725 | |||||||||||||||||
L1 | 852 | 1080 | ||||||||||||||||
L2 | 1162 | 1154 | ||||||||||||||||
F | 26 | 176 | 246 | 326 | 476 | 676 | 776 | 926 | 26 | 176 | 246 | 326 | 476 | 676 | 776 | 926 | ||
h | 225 |
Thông số kĩ thuật | |||||||||||
Trọng lượng | t | 16 | |||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con | m | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | ||
Chế độ làm việc | A6 | ||||||||||
Chiều cao nâng | m | 16 | |||||||||
Tốc độ | Nâng mâm từ | m/min | 16.7 | ||||||||
Xe con | 44.3 | ||||||||||
Xe lớn | 91.8 | 92.7 | |||||||||
Động cơ | Nâng mâm từ | YZR280S-8/45 | |||||||||
Xe con | YZR132M1-6/3.7 | ||||||||||
Xe lớn | YZR160M2-6/2×6.3 | YZR160M-6/2×8.5 | |||||||||
Khối lượng | Xe con | t | 5.6 | ||||||||
Tổng khối lượng | 21.8 | 23.9 | 26.2 | 28.9 | 31.5 | 34.9 | 38.1 | 40.5 | |||
Trọng tải bánh xe | KN | 13.5 | 14.7 | 15.9 | 17.1 | 17.9 | 19.1 | 20.1 | 20.9 | ||
Mâm từ | Model | MW1-16 | |||||||||
Mâm hút | kg | 1414 | |||||||||
Khối lượng | 1860 | ||||||||||
Đường kính | mm | 1180 | |||||||||
Đường ray | 43kg/m QU70 | ||||||||||
Nguồn | 3 pha AC 50HZ 380V | ||||||||||
Kích thước | B | 5810 | 6310 | ||||||||
W | 4100 | 4600 | |||||||||
WX | 1700 | ||||||||||
b | 230 | ||||||||||
K | 2000 | ||||||||||
H | 2060 | 2063 | 2066 | 2069 | 2072 | 2075 | 2078 | 2081 | |||
H1 | 2305 | 2425 | 2555 | 2725 | 2855 | 3005 | 3105 | 3255 | |||
H2 | 821 | ||||||||||
L1 | 1130 | ||||||||||
L2 | 1450 | ||||||||||
F | 15 | 135 | 265 | 435 | 565 | 715 | 815 | 965 | |||
h | 196 |
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ