banner
Zalo trực tuyến
ZALO
Facebook trực tuyến
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập: 243
  • Khách viếng thăm: 239
  • Máy chủ tìm kiếm: 4
  • Hôm nay: 38735
  • Tháng hiện tại: 1256121
  • Tổng lượt truy cập: 40740870
Bơm 2 giai đoạn S series Xem ảnh lớn

Bơm 2 giai đoạn S series

Bơm 2 giai đoạn S sử dụng rộng rãi cho các nhà máy nước, tái chế nước... Bơm có thể hoạt động với các chất lỏng có tính ăn mòn thấp. Bảo hành 12 tháng.

Mã sản phẩm: S Giá : Liên hệ

Bơm 2 giai đoạn S

Bơm 2 giai đoạn S sử dụng rộng rãi cho các nhà máy nước, tái chế nước... Bơm có thể hoạt động với các chất lỏng có tính ăn mòn thấp.
Đường kính: DN 80 ~ 800mm.
Lưu lượng Q ≤ 11600m3 / h.
Chiều cao cột áp  ≤ 200m.
Nhiệt độ T ≤ 105 ° C.
Tỷ tạm chất  ≤ 80mg / L. 
Bơm 2 giai đoạn S

Bơm 2 giai đoạn S.

Thông số kĩ thuật
Model Lưu lượng Chiều cao cột áp Tốc độ Công suất  Hiệu quả η 
(m 3 / h) (m) (v/phút) (kW) (%)
100S90 80 90 2950 37 65
100S90A 72 75 30 64
150S100 160 100 75 73
150S78 160 78 55 73,5
150S78A 144 62 45 72
150S50 160 50 37 80
150S50A 144 40 30 75
150S50B 133 36 22 70
200S95 280 95 110 79,2
200S95A 270 75 90 75
200S63 280 63 75 82,7
200S63A 270 46 55 75
200S42 280 42 45 84,2
200S42A 270 36 37 80
250S65 485 65 1450 132 78,6
250S65A 468 54 110 77
250S39 485 39 75 83,6
250S39A 468 30,5 55 79
250S24 485 24 45 85,8
250S24A 414 20,3 37 83
250S14 485 14 30 85,8
250S14A 432 11 18,5 82
300S110 790 110 440 80
300S90 790 90 315 79,6
300S90A 756 78 280 74
300S90B 720 67 220 73
300S58 790 58 180 84,2
300S58A 720 49 160 81
300S58B 684 43 132 80
300S32 790 32 110 86,8
300S32A 720 26 75 84
300S19 790 19 55 86,8
300S19A 720 16 45 80
300S12 790 12 37 84,8
300S12A 684 10 30 78
350S125 1260 125 710 80,5
350S125A 1181 112 630 78
350S125B 1098 96 500 77
350S75 1260 75 355 85,2
350S75A 1170 65 280 84
350S75B 1080 55 220 82
350S44 1260 44 220 87,5
350S44A 1116 36 160 84
350S26 1260 26 132 87,5
350S26A 1116 21,5 90 83
350S16 1260 16 75 85,3
350S16A 1044 13,4 55 48
500S98 2020 95 970 800 79,5
500S98A 1872 83 630 78,5
500S98B 1746 74 560 78
500S59 2020 59 450 83
500S59A 1872 49 400 75
500S59B 1746 40 315 74
500S35 2020 35 280 88
500S35A 1746 27 220 85
500S22 2020 22 185 84
500S22A 1746 17 132 80
500S13 2020 13 110 83
600S75 3170 75 800 89
600S75A 2880 65 630 88
600S47 3170 47 560 88
600S32 3170 32 400 89
600S32A 2880 27 280 89
600S22 3170 22 280 85
600S22A 2880 18,2 200 84,5
Công ty TNHH Thiết Bị Tân An Phát.
Bình luận

:   Mã chống spam Thay mới   
 
Sản phẩm cùng loại

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Sản phẩm trước
Sản phẩm sau

Giá : Liên hệ