Con lăn tách sắt CFDL sử dụng trong các nhà máy mía đường, nhà máy chế biến thực phẩm, khai thác mỏ...Bảo hành 12 tháng.
Thông số kĩ thuật | ||||||
Model | Đường kính con lăn | Chiều rộng vành đai | Công suất | Lực xoắn | Tốc độ quay | Trọng lượng |
(mm) | (mm) | (kW) | (NM) | (rpm) | (kg) | |
CFDL-50/50 | 500 | 500 | 0.7 | 1630 | 60 | 600 |
CFD-50/65 | 500 | 650 | 0,98 | 2120 | 60 | 920 |
CFD-50/80 | 500 | 800 | 1.3 | 2620 | 60 | 1170 |
CFD-63/65 | 630 | 650 | 0.96 | 2960 | 60 | 1375/1156 |
CFDL-63/65 | ||||||
CFD-63/80 | 630 | 800 | 1,23 | 3670 | 60 | 1728/1436 |
CFDL-63/80 | ||||||
CFD-63/100 | 630 | 1000 | 1,58 | 4570 | 60 | 2081/1716 |
CFDL-63/100 | ||||||
CFD63/120 | 630 | 1200 | 1.93 | 5490 | 60 | 2492/2054 |
CFDL-63/120 | ||||||
CFDL-80/80 | 800 | 800 | 2.6 | 5590 | 60 | 2065 |
CFDL-80/100 | 800 | 1000 | 3.2 | 6960 | 60 | 2370 |
CFDL-80/120 | 800 | 1200 | 3.8 | 8370 | 60 | 2770 |
CFDL-80/140 | 800 | 1400 | 4.4 | 9760 | 60 | 3170 |
CFDL-100/140 | 1000 | 1400 | 5.6 | 16000 | 60 | 4200 |
CFDL-100/160 | 1000 | 1600 | 6.4 | 18000 | 60 | 4900 |
CFDL-100/180 | 1000 | 1800 | 7.2 | 20000 | 60 | 5600 |
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ