banner
Zalo trực tuyến
ZALO
Facebook trực tuyến
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập: 202
  • Khách viếng thăm: 141
  • Máy chủ tìm kiếm: 61
  • Hôm nay: 29238
  • Tháng hiện tại: 848044
  • Tổng lượt truy cập: 40332793
Bơm cứu hỏa trục đứng XBD series Xem ảnh lớn

Bơm cứu hỏa trục đứng XBD series

Bơm cứu hỏa trục đứng XBD chuyên sử dụng cho hệ thống phòng cháy chữa cháy, cũng thích hợp để cung cấp nước công nghiệp... Bảo hành 12 tháng.

Mã sản phẩm: XBD Giá : Liên hệ

Bơm cứu hỏa trục đứng XBD.

Bơm cứu hỏa trục đứng XBD chuyên sử dụng cho hệ thống phòng cháy chữa cháy, cũng thích hợp để cung cấp nước công nghiệp và đô thị, thoát nước, xây dựng cao tầng.. Bơm có thiết kế đặc biệt để tạo áp lực ống xả mạnh. Các chi tiết được chế tạo băng thép không gỉ có độ bền cao, ít rung, ít tiếng ồn.
Lưu lượng :5-80L / S.
Áp suất :0.1-1 0,25 MPa.
Công suất: 1,5- 160kW.
Đường kính ống: ¢ 50 ¢ 250mm.
Tốc độ :1450-2900 v/phút.
Bơm cứu hỏa trục đứng XBD

Bơm cứu hỏa trục đứng XBD.

Thông số kĩ thuật
Model Lưu lượng Áp suất ống xả Tốc độ Công suất Hiệu suất
(l / s) (mpa) (v/phút) (kW) (%)
XBD3.0/5-50 (65) 5 0,3 2900 4 63
XBD3.2/5-50 (65) 0,32
XBD3.4/5-50 (65) 0,34
XBD4.6/5-50 (65) 5 0,46 2900 7,5 58
XBD4.8/5-50 (65) 0,48
XBD5.0/5-50 (65) 0,5
XBD7.6/5-50 (65) 5 0,76 2900 15 50
XBD7.8/5-50 (65) 0,78
XBD8.0/5-50 (65) 0,8
XBD11/5-50 (65) 5 1,1 2900 30 40
XBD12/5-50 (65) 1,2
XBD12.5/5-50 (65) 1,25
XBD3.0/10-65 (80) 10 0,3 2900 7,5 71
XBD3.2/10-65 (80) 0,32
XBD3.4/10-65 (80) 0,34
XBD4.6/10-65 (80) 10 0,46 2900 15 67
XBD4.8/10-65 (80) 0,48
XBD5.0/10-65 (80) 0,5
XBD7.6/10-65 (80) 10 0,76 2900 22 59
XBD7.8/10-65 (80) 0,78
XBD8.0/10-65 (80) 0,8
XBD11/10-65 (80) 10 1,1 2900 37 54
XBD12/10-65 (80) 1,2
XBD12.5/10-65 (80) 1,25
XBD3.0/25-80 (100) 25 0,3 2900 15 76
XBD3.2/25-80 (100) 0,32
XBD3.4/25-80 (100) 0,34
XBD4.6/25-80 (100) 25 0,46 2900 22 74
XBD4.8/25-80 (100) 0,48
XBD5.0/25-80 (100) 0,5
XBD7.6/25-80 (100) 25 0,76 2900 37 69
XBD7.8/25-80 (100) 0,78
XBD8.0/25-80 (100) 0,8
XBD11/25-80 (100) 25 1,1 2900 75 66
XBD12/25-80 (100) 1,2
XBD12.5/25-80 (100) 1,25
XBD13/25-80 (100) 25 1,3 2900 90 57
XBD14/25-80 (100) 1,4
XBD15/25-80 (100) 1,5
XBD3.0/45-100 (125) 45 0,3 2900 22 73
XBD3.2/45-100 (125) 0,32
XBD3.4/45-100 (125) 0,34
XBD4.6/45-100 (125) 45 0,46 2900 37 77
XBD4.8/45-100 (125) 0,48
XBD5.0/45-100 (125) 0,5
XBD7.6/45-100 (125) 45 0,76 2900 55 80
XBD7.8/45-100 (125) 0,78
XBD8.0/45-100 (125) 0,8
XBD11/45-100 (125) 45 1,1 2900 90 70
XBD12/45-100 (125) 1,2
XBD12.5/45-100 (125) 1,25
XBD2.8/55-150 (200) 55 0,28 1450 30 78
XBD3.0/55-150 (200) 0,3
XBD3.2/55-150 (200) 0,32
XBD4.6/55-150 (200) 55 0,46 1450 45 75
XBD4.8/55-150 (200) 0,48
XBD5.0/55-150 (200) 0,5
XBD7.6/55-150 55 0,76 2900 75 76
XBD7.8/55-150 0,78
XBD8.0/55-150 0,8
XBD11/55-150 55 1,1 2900 110 73
XBD12/55-150 1,2
XBD12.5/55-150 1,25
XBD13/45-150 45 1,3 2900 110 80
XBD14/45-150 1,4
XBD15/45-150 1,5
XBD4.6/100-200 100 0,46 1450 75 81
XBD4.8/100-200 0,48
XBD5.0/100-200 0,5
XBD3.0/150-250 150 0,3 1450 75 80
XBD3.2/150-250 0,32
XBD3.4/150-250 0,34
XBD4.6/140-250 140 0,46 1450 90 72
XBD4.8/140-250 0,48
XBD5.0/140-250 0,5
XBD2.4/200-300 200 0,24 970 75 81
XBD2.6/200-300 0,26
XBD2.8/200-300 0,28
XBD2.8/200-300 (350) 200 0,28 1450 90 84
XBD3.0/200-300 (350) 0,3
XBD3.2/200-300 (350) 0,32
XBD4.0/200-300 200 0,4 970 132 84
XBD4.2/200-300 0,42
XBD4.4/200-300 0,44
XBD4.6/160-300 160 0,46 1450 110 78
XBD4.8/160-300 0,48
XBD5.0/160-300 0,5
XBD4.6/200-350 200 0,46 1450 160 83
XBD4.8/200-350 0,48
XBD5.0/200-350 0,5
XBD2.8/300-400 300 0,28 1450 132 76
XBD3.0/300-400 0,3
XBD3.2/300-400 0,32
XBD2.8/330-500 330 0,28 1450 160 78
XBD3.0/330-500 0,3
XBD3.2/330-500 0,32
Công ty TNHH Thiết Bị Tân An Phát.
Bình luận

:   Mã chống spam Thay mới   
 

Sản phẩm cùng loại

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Giá : Liên hệ

Sản phẩm trước
Sản phẩm sau