Bơm bánh răng lót nhựa LQB có thể vận chuyển các môi chất có độ PH cao, trong các nhà máy hóa chất, dược phẩm. Bảo hành 12 tháng.
Thông số kỹ thuật | |||||||
Model | Lưu lượng | Áp suất | Chiều cao cột áp | Đường kính | Động cơ | ||
M3/h | Mpa | M | MM | ||||
I/min | m3/h | Công suất kW | Model | ||||
LQB-1/0.36 | 16.6 | 1 | 0.36 | 3 | ¢25 | 1.5 | Y90L-4 |
1/0.8 | 0.8 | 1.5 | Y90L-4 | ||||
LQB-2/0.36 | 33.3 | 2 | 0.36 | 3 | ¢25 | 1.5 | Y90L-4 |
2/0.8 | 0.8 | 2.2 | Y100L1-4 | ||||
LQB-3/0.36 | 50 | 3 | 0.36 | 3 | ¢25 | 1.5 | Y100L-6 |
3/0.8 | 0.8 | 2.2 | Y112M-6 | ||||
LQB-5/0.36 | 83.3 | 5 | 0.36 | 3 | ¢40 | 2.2 | Y100L-4 |
5/0.8 | 0.8 | 4 | Y112M-4 | ||||
LQB-6/0.36 | 100 | 6 | 0.36 | 3 | ¢40 | 2.2 | Y100L-4 |
6/0.8 | 0.8 | 4 | Y112M-4 | ||||
LQB-8/0.36 | 133 | 8 | 0.36 | 3 | ¢50 | 4 | Y132M1-6 |
8/0.8 | 0.8 | 5.5 | Y132M2-6 | ||||
LQB-10/0.6 | 167 | 10 | 0.36 | 3 | ¢50 | 4 | Y132S1-6 |
0.8 | |||||||
LQB-12/0.36 | 200 | 12 | 0.36 | 3 | ¢55 | 4 | Y132M2-6 |
12/0.8 | 0.8 | 5.5 | Y132M2-6 | ||||
LQB-18/0.36 | 300 | 18 | 0.36 | 3 | ¢55 | 5.5 | Y132S-4 |
18/0.8 | 0.8 | 7.5 | Y132M-4 | ||||
LQB-18/0.36 | 300 | 18 | 0.36 | 3 | ¢70 | 5.5 | Y132M2-6 |
18/0.8 | 0.8 | 7.5 | Y160M-6 | ||||
LQB-25/0.36 | 416 | 25 | 0.6 | 3 | ¢100 | 7.5 | Y160M-6 |
LQB-29/0.36 | 483.3 | 29 | 0.36 | 3 | ¢70 | 7.5 | Y132M-4 |
29/0.8 | 0.8 | 11 | Y160M-4 | ||||
LQB-38/0.36 | 633 | 38 | 0.36 | 3 | ¢100 | 11 | Y160L-6 |
38/0.8 | 0.8 | 15 | Y180L-6 | ||||
LQB-58/0.36 | 960 | 58 | 0.36 | 3 | ¢100 | 18.5 | Y180M-4 |
58/0.8 | 0.8 | 22 | Y180L-4 |
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ