Đăng ngày 01-03-2013 Lúc 11:07'- 1872 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc
Động cơ bơm chìm M150.
Đặc tính sản phẩm :
Dòng động cơ M150 series là loại động cơ chuyên cho các loại bơm giếng, bơm chìm công suất lớn. Được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu.
Đặc tính sản phẩm :
Đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn IEC34-1 với trục hoàn toàn kín.
Đường kích 6 icnh có mặt bích đạt tiêu chuẩn châu Âu NEMA.
Thiết kế theo cấu trúc nhiều tầng.
Trục được làm bằng thép theo tiêu chuẩn của Ý.
Lực đẩy : 15.500 N với công suất 15kW.
30000N với động cơ 18.5kW-45kW.
Công suất 5.5kW-45kW.
Điện áp: ba pha, 230/400V ± 10%, 50Hz.
Cấp bảo vệ : IP68.
Cấp cách điện: F.
Nhiệt độ tối đa: 35◦C.
Nước tối thiểu thông qua động cơ: 16 cm / s.
Độ pH của nước : 6,5-8,0
Thời gian hoạt động: 20h/1lần.
Cáp điện : 3x6.0mm2 hoặc 3x10.0mm2 (cáp kết nối không thấm nước).
Chiều dài cáp: 1.54m.
Đặc tính sản phẩm :
Đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn IEC34-1 với trục hoàn toàn kín.
Đường kích 6 icnh có mặt bích đạt tiêu chuẩn châu Âu NEMA.
Thiết kế theo cấu trúc nhiều tầng.
Trục được làm bằng thép theo tiêu chuẩn của Ý.
Lực đẩy : 15.500 N với công suất 15kW.
30000N với động cơ 18.5kW-45kW.
Công suất 5.5kW-45kW.
Điện áp: ba pha, 230/400V ± 10%, 50Hz.
Cấp bảo vệ : IP68.
Cấp cách điện: F.
Nhiệt độ tối đa: 35◦C.
Nước tối thiểu thông qua động cơ: 16 cm / s.
Độ pH của nước : 6,5-8,0
Thời gian hoạt động: 20h/1lần.
Cáp điện : 3x6.0mm2 hoặc 3x10.0mm2 (cáp kết nối không thấm nước).
Chiều dài cáp: 1.54m.
Động cơ bơm chìm M150 series.
Thông số kĩ thuật | |||||||
Model | Công suất | Dòng điện | Hệ số công suất COSΦ | Tốc độ | Chiều dài | Khối lượng | |
(kW) | HP | (A) | (v/phút) | (mm) | (kg) | ||
M150-5.5 | 5.5 | 7.5 | 12.9 | 0.83 | 2850 | 580 | 31 |
M150-7.5 | 7.5 | 10 | 16.5 | 0.85 | 2850 | 620 | 34.4 |
M150-9.2 | 9.2 | 12.5 | 19.5 | 0.87 | 2850 | 655 | 38 |
M150-11 | 11 | 15 | 23 | 0.87 | 2860 | 685 | 41.4 |
M150-13 | 13 | 17.5 | 26.3 | 0.88 | 2860 | 715 | 44 |
M150-15 | 15 | 20 | 29.5 | 0.88 | 2860 | 755 | 58.3 |
M150-18.5 | 18.5 | 25 | 36.3 | 0.89 | 2860 | 820 | 61.4 |
M150-22 | 22 | 30 | 43.1 | 0.89 | 2860 | 880 | 69 |
M150-26 | 26 | 35 | 50.2 | 0.9 | 2860 | 930 | 77 |
M150-30 | 30 | 40 | 57.4 | 0.9 | 2860 | 980 | 84 |
M150-37 | 37 | 50 | 70.7 | 0.91 | 2860 | 1118 | 92 |
M150-45 | 45 | 60 | 86 | 0.91 | 2860 | 1178 | 100 |
Công ty TNHH Thiết bị Tân An Phát.