Đăng ngày 01-03-2013 Lúc 10:45'- 1917 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc
Động cơ bơm chìm H4033M.
Dòng động cơ H4033M series là loại động cơ chuyên cho các loại bơm giếng, bơm chìm công suất lớn. Được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu.Đặc tính sản phẩm :
Thiết kế theo tiêu chuẩn IEC34-1, CE.
Vỏ bên ngoài được làm bằng thép không gỉ 304.
Thiết bị điều chỉnh áp suất tự động bằng dầu và cao su không thấm nước.
Mặt bích kết nối theo tiêu chuẩn NEMA của Mỹ.
Sơn phủ bọc dây điện theo tiêu chuẩn NEMA MW37-C.
Công suất : 1 pha 0.25kW-2.2kW.
Ba pha: 0.55kW-7.5kW.
Điện áp : Một pha 220/230V (-6% +10%) hoặc 230/240V (+6% -10%) 50Hz.
Ba pha: 230V hoặc 400V ± 10% 50Hz.
Lực tải : 1500N (0.25kW-0.75kW).
2500N (1.1kw-2.2kW)
4500N (3.0kW-7.5kW).
Cấp độ bảo vệ: IP168.
Cấp cách điện: F.
Số lần khởi động tối đa trong một giờ: 30 lần.
Độ sâu ngập nước tối đa: 100 mét.
Bảo vệ động cơ bằng rơle nhiệt.
Thời gian ngắt quá tải: <10 s.
Cáp chống nước 4x2.0mm2.
Kích thước: 19.2x6.2 mm.
Dài : 1.1-1 0,5 m (0,25-3.0kW);
2.3-2.5m (4.0-5.5kW);
2,8-3.0m (7.5kW)
Động cơ bơm chìm H4033M.
Thông số kĩ thuật | |||||||
Model | Công suất | Dòng điện | Hệ số công suất | Tốc độ | Độ dài | Khối lượng | |
kW | HP | (A) | COSΦ | (v/phút) | (mm) | (kg) | |
Động cơ điện một pha 220/230V 50Hz làm mát bằng dầu | |||||||
H4033M224 | 0.25 | 0.33 | 3 | 0.86 | 2830 | 290 | 7 |
H4050M224 | 0.37 | 0.5 | 3.6 | 0.88 | 2830 | 315 | 8 |
H4075M224 | 0.55 | 0.75 | 4.8 | 0.89 | 2830 | 335 | 8 |
H4100M224 | 0.75 | 1 | 6.3 | 0.9 | 2830 | 360 | 9 |
H4150M224 | 1.1 | 1.5 | 8.6 | 0.9 | 2850 | 390 | 11 |
H4200M224 | 1.5 | 2 | 10.6 | 0.94 | 2850 | 435 | 12 |
H4300M224 | 2.2 | 3 | 14 | 0.96 | 2850 | 480 | 14 |
Động cơ điện ba pha 220/230V 50Hz làm mát bằng dầu | |||||||
H4100T218 | 0.75 | 1 | 2.2 | 0.81 | 2850 | 405 | 9 |
H4150T218 | 1.1 | 1.5 | 3 | 0.82 | 2850 | 425 | 10 |
H4200T218 | 1.5 | 2 | 3.9 | 0.82 | 2850 | 432 | 11 |
H4300T218 | 2.2 | 3 | 5.6 | 0.83 | 2850 | 492 | 14 |
H4400T218 | 3 | 4 | 7.3 | 0.83 | 2850 | 581 | 19 |
H4550T218 | 4 | 5.5 | 10.3 | 0.83 | 2850 | 621 | 21 |
H4750T218 | 5.5 | 7.5 | 13 | 0.85 | 2850 | 740 | 25 |
H41000T218 | 7.5 | 10 | 17.6 | 0.85 | 2850 | 860 | 31 |