Đăng ngày 26-02-2013 Lúc 10:35'- 3128 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc
Cầu trục dầm đôi QZ dùng gầu ngoạm - Cẩu mía.
Điều kiện làm việc :Nhiệt độ làm việc : -25~+40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc do yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 5 ~ 20 tấn.
Cầu trục dầm đôi QZ móc kéo gầu ngoạm đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.
Cầu trục dầm đôi QZ dùng gầu ngoạm - Cẩu mía.
Thông số kĩ thuật | |||||||||||||||||
Tổng trọng lượng (t) | 5 | 10 | |||||||||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con (m) | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | |
Chế độ làm việc | A6 | ||||||||||||||||
Chiều cao nâng | 32 | 30 | |||||||||||||||
(m) | |||||||||||||||||
Tốc độ (m/phút) | Nâng | 28.2 | 39 | ||||||||||||||
Xe lớn | 43.5 | 45.4 | |||||||||||||||
Xe con | 93 | 94 | 86.5 | ||||||||||||||
Động cơ | Nâng | YZR255M-8/22 | YZR280M-10/45 | ||||||||||||||
Xe con | YZR132M1-6/2.2 | YZR132M2-6/3.7 | |||||||||||||||
Xe lớn | YZR160M1-6/2x5.5 | YZR160M2-6/2x7.5 | YZR160M2-6/2x7.5 | ||||||||||||||
Kích thước | B | 5700 | 6200 | 5860 | 6260 | ||||||||||||
W | 4100 | 4600 | 4200 | 4600 | |||||||||||||
b | 244 | 274 | |||||||||||||||
LX | 2000 | ||||||||||||||||
H | 1753 | 1756 | 1759 | 1764 | 1767 | 1770 | 1773 | 1776 | 2058 | 2061 | 2064 | 2067 | 2070 | 2073 | 2076 | 2079 | |
H2 | 730 | 845 | |||||||||||||||
S1 | 1617 | 1860 | |||||||||||||||
S2 | 1764 | 1730 | |||||||||||||||
F | 26 | 176 | 246 | 326 | 476 | 676 | 776 | 926 | 28 | 148 | 278 | 428 | 578 | 728 | 828 | 978 | |
Khối lượng (t) | Xe con | 4.5 | 8.33 | ||||||||||||||
Xe lớn | 18.1 | 19.8 | 21.9 | 24.1 | 27 | 30.1 | 32.9 | 36 | 27.5 | 29.4 | 31.8 | 34.5 | 37.1 | 40.6 | 43.8 | 46.4 | |
Trọng tải bánh xe (kN) | 86 | 91 | 97 | 103 | 112 | 126 | 129 | 138 | 108 | 117 | 126 | 134 | 142 | 152 | 163 | 168 | |
Gầu ngoạn | Loại | U3 | U2 | U1 | U6 | U5 | U4 | ||||||||||
(u) | |||||||||||||||||
Kiểu | Nhẹ | Trung bình | Nặng | Nhẹ | Trung bình | Nặng | |||||||||||
Thể tích | 2.5 | 1.5 | 1 | 5 | 3 | 2 | |||||||||||
(m^3) | |||||||||||||||||
Khối lượng riêng | 0.5-1.0 | 1.0-1.8 | 1.8-2.9 | 0.5-1.0 | 1.0-1.8 | 1.8-2.9 | |||||||||||
(t/m^3) | |||||||||||||||||
Khối lượng | 2285 | 2248 | 2065 | 4616 | 4400 | 3898 | |||||||||||
(kg) | |||||||||||||||||
Ba (m) | 1570 | 1324 | 1224 | 1988 | 1642 | 1412 | |||||||||||
Bb (m) | 2590 | 2310 | 10 | 3150 | 2850 | 2610 | |||||||||||
Bc (m) | 3227 | 2798 | 2544 | 3790 | 3308 | 3070 | |||||||||||
Đường ray | 43kg/m QU80 | ||||||||||||||||
Nguồn | AC 50HZ 380V |
Công ty TNHH thiết bị Tân An Phát.