Đăng ngày 25-02-2013 Lúc 10:35'- 3451 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc
Cầu trục dầm đôi 2 móc kéo loại 50/10 tấn - Cẩu mía
Điều kiện làm việc :
Nhiệt độ làm việc : -25~+40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc do yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 50 / 10 tấn.
Cầu trục dầm đôi QD đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.
Nhiệt độ làm việc : -25~+40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc do yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 50 / 10 tấn.
Cầu trục dầm đôi QD đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.
Cầu trục dầm đôi QD 2 móc kéo 50/10 tấn - Cẩu mía.
Thông số kĩ thuật | |||||||||||||||||
Chế độ làm việc | A5 | A6 | |||||||||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con | m | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 |
Khối lượng | t | 33.8 | 36.4 | 39.3 | 42.6 | 46.4 | 51.5 | 57.1 | 63.3 | 34.5 | 37 | 40 | 43.3 | 47.1 | 51.8 | 57.8 | 64 |
Trọng tải bánh xe | KN | 347 | 368 | 384 | 400 | 415 | 432 | 450 | 470 | 354 | 375 | 398 | 409 | 423 | 440 | 459 | 478 |
Chiều cao nâng | m | 12/14 | 12/16 | ||||||||||||||
Tốc độ (m/phút) | Xe lớn | 59 | 76.7 | ||||||||||||||
Xe con | 38.5 | 38.5 | |||||||||||||||
Móc chính | 6.2 | 7.6 | |||||||||||||||
Móc phụ | 12.6 | 12.5 | |||||||||||||||
Động cơ | Móc chính | YZR280S-8/51 | YZR315S-8/75 | ||||||||||||||
Móc phụ | YZR200L-6/26 | YZR200L-6/26 | |||||||||||||||
Xe con | YZR160Mz-6/8.5 | YZR160Mz-6/8.5 | |||||||||||||||
Xe lớn | YZR160L-6/2x13 | YZR180L-6/2x15 | |||||||||||||||
Kích thước (mm) | B | 7060 | 7060 | ||||||||||||||
W | 5200 | 5200 | |||||||||||||||
H | 2720 | 2723 | 2726 | 2729 | 2734 | 2739 | 2746 | 2753 | 2720 | 2723 | 2726 | 2729 | 2734 | 2739 | 2746 | 2753 | |
A | 1035 | 1035 | |||||||||||||||
H3 | 911 | 911 | 911 | 911 | 909 | 907 | 903 | 899 | 911 | 911 | 911 | 911 | 909 | 907 | 903 | 899 | |
F | 90 | 340 | 490 | 690 | 792 | 794 | 798 | 802 | 90 | 340 | 490 | 690 | 792 | 794 | 798 | 802 | |
Đường ray | 43kg/m 50kg/m QU70 QU100 QU120 |
Công ty TNHH thiết bị Tân An Phát.