Đăng ngày 25-02-2013 Lúc 05:10'- 4692 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc
Cầu trục dầm đôi tần móc kéo 100/20 tấn - Cẩu mía.
Cầu trục dầm đôi QD dùng trong các nhà xưởng, nhà máy sản xuất, cảng biển, nhà kho.... Cầu trục dầm đôi cung cấp nguyên liệu cho dây truyền sản xuất mía đường.
Điều kiện làm việc :
Nhiệt độ làm việc : -25~+40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc do yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 100/20 tấn.
Cầu trục dầm đôi đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.
Điều kiện làm việc :
Nhiệt độ làm việc : -25~+40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc do yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 100/20 tấn.
Cầu trục dầm đôi đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.
Cầu trục dầm đôi QD 2 móc kéo 100/20 tấn - Cẩu mía.
Thông số kĩ thuật | ||||||||||||||||
Chế độ làm việc | A5 | A6 | ||||||||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con | m | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | |
Khối lượng | tấn | 75.4 | 81.9 | 88.7 | 96.2 | 104.2 | 113 | 121 | 75.9 | 82.4 | 89.3 | 96.8 | 104.8 | 113.6 | 121.2 | |
Trọng tải bánh xe | KN | 393 | 413 | 431 | 447 | 463 | 480 | 493 | 395 | 415 | 433 | 449 | 465 | 482 | 495 | |
Chiều cao nâng | m | 18/20 | 18/20 | |||||||||||||
Tốc độ | Xe lớn | m/phút | 66.7 | 67.2 | ||||||||||||
Xe con | 32.9 | 32.9 | ||||||||||||||
Xe lớn | 4.5 | 5.7 | ||||||||||||||
Nâng hạ | 9.2 | 9.2 | ||||||||||||||
Động cơ | Xe lớn | YZR300L-6.2x26kw | YZR225M-6 2x30kw | |||||||||||||
Xe con | YZR180L-6 17KW | YZR180L-6 17kw | ||||||||||||||
Xe lớn | YZR355M-10 110kw | YZR355L1-10 110kw | ||||||||||||||
Nâng hạ | YZR250M1-8 35kw | YZR250M1-8 35kw | ||||||||||||||
Kích thước | B | mm | 8810 | 8810 | ||||||||||||
W | 6000 | 6000 | ||||||||||||||
H | 3987 | 3989 | 3991 | 3993 | 4115 | 4118 | 4118 | 3987 | 3989 | 3991 | 3993 | 4115 | 4118 | 4118 | ||
A | 1200 | 1200 | ||||||||||||||
H3 | 1228 | 1226 | 1224 | 1222 | 1100 | 1097 | 1097 | 1228 | 1226 | 1224 | 1222 | 1100 | 1097 | 1097 | ||
F | -4 | -2 | 100 | 192 | 174 | 177 | 377 | -4 | -2 | 100 | 192 | 174 | 177 | 377 | ||
Đường ray | QU80 QU100 QU120 |
Công ty TNHH thiết bị Tân An Phát.