Bơm nước thải trục đứng LW series
Đăng ngày 21-03-2013 Lúc 11:31'- 1858 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc

Bơm nước thải trục đứng LW

Bơm nước thải trục đứng LW sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất xi măng, nhà máy sản xuất thép... Bơm trục đứng có thiết kế nhỏ gọn, động cơ được đặt theo trục thẳng đứng nên tiết kiệm không gian. Bơm trục đứng LW có thể hoạt động liên tục với trên 8000 giờ.
Lưu lượng :8-2600m3 / giờ.
Chiều cao cột áp :7-60 m.
Nhiệt độ hoạt động: ≤ 60 ° C.
Công suất động cơ :0.75-250 KW
Đường kính : DN25-DN500mm.
Tốc độ :740-2900 v/phút.
Bơm nước thải trục đứng LW

Bơm nước thải trục đứng LW.

Thông số kĩ thuật
Model Đường kĩnh ống Lưu lượng Chiều cao cột áp Công suất Tốc độ Hiệu suất
(mm) (m3 / h) (m) (kW) (v/phút) (%)
LW25-8-22-1,1 25 8 22 1,1 2825 38,5
LW32-12-15-1,1 32 12 15 1,1 2825 40
LW40-15-15-1,5 40 15 15 1,5 2840 45,1
LW40-15-30-2,2 40 15 30 2,2 2840 48
LW50-20-7-0,75 50 20 7 0,75 1390 54
LW50-10-10-0,75 50 10 10 0,75 1390 56
LW50-20-15-1,5 50 20 15 1,5 2840 55
LW50-15-25-2,2 50 15 25 2,2 2840 56
LW50-18-30-3 50 18 30 3 2880 58
LW50-25-32-5,5 50 25 32 5,5 2900 53
LW50-20-40-7,5 50 20 40 7,5 2900 55
LW65-25-15-2,2 65 25 15 2,2 2840 52
LW65-37-13-3 65 37 13 3 2880 55
LW65-25-30-4 65 25 30 4 2890 58
LW65-30-40-7,5 65 30 40 7,5 2900 56
LW65-35-50-11 65 35 50 11 2930 60
LW65-35-60-15 65 35 60 15 2930 63
LW80-40-7-2,2 80 40 7 2,2 1420 52
LW80-43-13-3 80 43 13 3 2880 50
LW80-40-15-4 80 40 15 4 2890 57
LW80-65-25-7,5 80 65 25 7,5 2900 56
LW100-80-10-4 100 80 10 4 1440 62
LW100-110-10-5,5 100 110 10 5,5 1440 66
LW100-100-15-7,5 100 100 15 7,5 1440 67
LW100-85-20-7,5 100 85 20 7,5 1440 68
LW100-100-25-11 100 100 25 11 1460 65
LW100-100-30-15 100 100 30 15 1460 66
LW100-100-35-18,5 100 100 35 18,5 1470 65
LW125-130-15-11 125 130 15 11 1460 62
LW120-130-20-15 125 130 20 15 1460 63
LW150-145-9-7,5 150 145 9 7,5 1440 63
LW150-180-15-15 150 180 15 15 1460 65
LW150-180-20-18,5 150 180 20 18,5 1470 75
LW150-180-25-22 150 180 25 22 1470 76
LW150-130-30-22 150 130 30 22 1470 75
LW150-180-30-30 150 180 30 30 1470 73
LW150-200-30-37 150 200 30 37 1480 70
LW200-300-7-11 200 300 7 11 970 73
LW200-250-11-15 200 250 11 15 970 74
LW200-400-10-22 200 400 10 22 1470 76
LW200-400-13-30 200 400 13 30 1470 73
LW200-250-15-18,5 200 250 15 18,5 1470 72
LW200-300-15-22 200 300 15 22 1470 73
LW200-250-22-30 200 250 22 30 1470 71
LW200-350-25-37 200 350 25 37 1980 75
LW200-400-30-55 200 400 30 55 1480 70
LW250-600-9-30 250 600 9 30 980 74
LW250-600-12-37 250 600 12 37 1480 78
LW250-600-15-45 250 600 15 45 1480 75
LW250-600-20-55 250 600 20 55 1480 73
LW250-600-25-75 250 600 25 75 1480 73
LW300-800-12-45 300 800 12 45 980 76
LW300-500-15-45 300 500 15 45 980 70
LW300-800-15-55 300 800 15 55 980 73
LW300-600-20-55 300 600 20 55 980 75
LW300-800-20-75 300 800 20 75 980 78
LW300-950-20-90 300 950 20 90 980 80
LW300-1000-25-110 300 1000 25 110 980 82
LW350-1100-10-55 350 1100 10 55 980 84,5
LW350-1500-15-90 350 1500 15 90 980 82,5
LW350-1200-18-90 350 1200 18 90 980 83,1
LW350-1100-28-132 350 1100 28 132 740 83,2
LW350-1000-36-160 350 1000 36 160 740 78,5
LW400-1500-10-75 400 1500 10 75 980 82,1
LW400-2000-15-132 400 2000 15 132 740 85,5
LW400-1700-22-160 400 1700 22 160 740 82,1
LW400-1500-26-160 400 1500 26 160 740 83,5
LW400-1700-30-200 400 1700 30 200 740 83,5
LW400-1800-32-250 400 1800 32 250 740 82,1
LW500-2500-10-110 500 2500 10 110 740 82
LW500-2600-15-160 500 2600 15 160 740 83
LW500-2400-22-220 500 2400 22 220 740 84
LW500-2600-24-250 500 2600 24 250 740 82
Công ty TNHH Thiết Bị Tân An Phát.