Máy nghiền quay trục đứng PY sử dụng rộng rãi trong luyện kim, xây dựng, thủy điện, giao thông vận tải, công nghiệp hóa chất.. Bảo hành 12 tháng.
Thông số kĩ thuật | |||||||
Model | Đường kính cánh (mm) | Kích thước nguyên liệu (mm) | Kích thước miệng vào (mm) | Năng suất (t/h) | Tốc độ cánh (v/phút) | Công suát (kw) | Trọng lượng (T) |
PYB600 | Ф 600 | 75 | 65 | 40 | 356 | 30 | 5 |
PYD600 | Ф 600 | 40 | 35 | 12-23 | 356 | 30 | 5.5 |
PYB900 | Ф 900 | 135 | 115 | 50-90 | 333 | 55 | 11.2 |
PYZ900 | Ф 900 | 70 | 60 | 20-65 | 333 | 55 | 11.2 |
PYD900 | Ф 900 | 50 | 50 | 15-50 | 333 | 55 | 11.3 |
PYB1200 | Ф 1200 | 170 | 145 | 110-168 | 300 | 110 | 24.7 |
PYZ1200 | Ф 1200 | 115 | 100 | 42-135 | 300 | 110 | 25 |
PYD1200 | Ф1200 | 60 | 50 | 18-105 | 300 | 110 | 25.3 |
PYB1750 | Ф 1700 | 250 | 215 | 280-480 | 245 | 160 | 50.3 |
PYZ1750 | Ф 1700 | 215 | 185 | 115-320 | 245 | 160 | 50.3 |
PYD1750 | Ф 1700 | 100 | 85 | 75-230 | 245 | 160 | 50.2 |
PYB2200 | Ф 2200 | 350 | 300 | 59-1000 | 220 | 280-260 | 80 |
PYZ2200 | Ф 2200 | 275 | 230 | 200-580 | 220 | 280-260 | 80 |
PYD2200 | Ф 2200 | 130 | 100 | 120-340 | 220 | 280-260 | 81.4 |
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ