Bơm bánh răng CBQT E/F F ứng dụng bơm dầu thủy lực, bơm dầu bôi trơn trong các máy cơ khí. Bảo hành 12 tháng.
Thông số kỹ thuật đầu bơm bánh răng CBQT-E-F-F | |||||||
Model | Lưu lượng ml/r | Áp suất Mpa | Tốc độ (r/min) | Trọng lượng (kg) | |||
Rated | Max | Min. | Rated | Max | |||
CBQL-E563/F410-*F** | 63/10 | 16/20 | 20/25 | 800 | 2000 | 2500 | 11.2 |
CBQL-E563/F416-*F** | 63/16 | 11.4 | |||||
CBQL-E563/F420-*F** | 63/20 | 600 | 11.6 | ||||
CBQL-E563/F425-*F** | 63/25 | 11.9 | |||||
CBQL-E563/F432-*F** | 63/32 | 12.1 | |||||
CBQL-E550/F410-*F** | 50/10 | 20/20 | 25/25 | 800 | 2500 | 3000 | 10.1 |
CBQL-E550/F416-*F** | 50/16 | 10.3 | |||||
CBQL-E550/F420-*F** | 50/20 | 600 | 10.5 | ||||
CBQL-E550/F425-*F** | 50/25 | 11.1 | |||||
CBQL-E550/F432-*F** | 50/32 | 9 | |||||
CBQL-E540/F410-*F** | 40/10 | 800 | 9.3 | ||||
CBQL-E540/F416-*F** | 40/16 | 9.4 | |||||
CBQL-E540/F420-*F** | 40/20 | 600 | 9.7 | ||||
CBQL-E540/F425-*F** | 40/25 | 10 | |||||
CBQL-E540/F432-*F** | 40/32 | 8 | |||||
CBQL-E532/F410-*F** | 32/10 | 800 | 8 | ||||
CBQL-E532/F416-*F** | 32/16 | 8.2 | |||||
CBQL-E532/F420-*F** | 32/20 | 600 | 8.4 | ||||
CBQL-E532/F425-*F** | 32/25 | 8.7 | |||||
CBQL-E532/F432-*F** | 32/32 | 8.9 | |||||
CBQL-E525/F410-*F** | 25/10 | 800 | 7.1 | ||||
CBQL-E525/F416-*F** | 25/16 | 7.4 | |||||
CBQL-E525/F420-*F** | 25/20 | 600 | 7.7 | ||||
CBQL-E525/F425-*F** | 25/25 | 7.9 |
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ
Giá : Liên hệ