banner
Zalo trực tuyến
ZALO
Facebook trực tuyến
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập: 150
  • Hôm nay: 27609
  • Tháng hiện tại: 751299
  • Tổng lượt truy cập: 40236048
Động cơ điện 3 pha Y series Xem ảnh lớn

Động cơ điện 3 pha Y series

Động cơ điện 3 pha Y series có thiết kế nhỏ gọn, công suất lớn, hiệu suất cao, ít tiếng ồn. Bảo hành 12 tháng.

Mã sản phẩm: Y Giá : Liên hệ

Motor điện 3 pha Y series

Động cơ điện 3 pha Y  có thể được sử dụng chạy tải các thiết bị : máy công cụ, máy thổi, máy bơm, máy nén, băng tải, sử dụng trong các dây truyền sản xuất và chế biến thực phẩm.
Thông số và tính năng : 
Điện áp: 380V hoặc theo yêu cầu.
Tần số: 50Hz hoặc 60Hz
Cách đấu nối : Mắc hình sao với công suất nhỏ hơn hoặc 3kW.
                    Mắc tam giác với công suất lớn hơn 4kW.
Cấp cách điện : B.
Cấp bảo vệ :IP44.
Làm mát: ICO141 (tự làm mát bằng quạt)
Có thiết kế nhỏ gọn, ít tiếng ồn, độ rung thấp
Điều kiện vận hành : 
Nhiệt độ môi trường: -15 ℃ ≤ θ ≤ 40 ℃
Độ cao: không quá 1000 m trên mực nước biển.
Độ ẩm tương đối dưới 90%.
Động cơ 3 pha Y series

Động cơ điện 3 pha Y series

Thông số kĩ thuật
Model Công suất Dòng điện Tốc độ Hiệu suất Hệ số công suất Momen khởi động Dòng khởi động Momen lớn nhất
(KW) IN (A) nN (rpm) % (cos/Ө) Tst/Tn Lst/ln Tmax/Tn
Tốc độ 3000 v/phút
Y80M1-2 0.75 1.8 2830 75 0.84 2.2 6.5 2.3
Y80M2-2 1.1 2.5 77 0.86 7
Y90S-2 1.5 3.4 2840 78 0.85
Y90L-2 2.2 4.7 80.5 0.86
Y100L-2 3 6.4 2870 82 0.87
Y112M-2 4 8.2 2890 85.5
Y132S1-2 5.5 11 2900 0.88 2
Y132S2-2 7.5 15 86.2
Y160M1-2 11 22 2930 87.2
Y160M2-2 15 29 88.2
Y160L-2 18.5 36 89 0.89 2.2
Y180M2 22 43 2940
Y200L1-2 30 57 2950 90
Y200L2-2 37 70 90.5
Y225M-2 45 84 2970 91.5
Y250M-2 55 103
Y280S-2 75 140 92
Y280M-2 90 167 92.5
Y315S-2 110 200 2980 1.8 6.8
Y315M-2 132 237 93
Y315L1-2 160 286 93.5
Y315L2-2 200 356
Tốc độ 1500 v/phút
Y80M1-4 0.55 1.5 1390 73 0.76 2.4 6 1.7
Y80M2-4 0.75 2 74.5 2.3 1.6
Y90S-4 1.1 2.8 1400 78 0.78 6.5
Y90L-4 1.5 3.7 79 0.79
Y100L1-4 2.2 5 1430 81 0.82 2.2 7 1.5
Y100L2-4 3 6.8 82.5 0.81
Y112M-4 4 8.8 1400 84.5 0.82
Y132S-4 5.5 12 85.5 0.84 1.4
Y132M-4 7.5 15 87 0.85
Y160M-4 11 23 1460 88 0.84
Y160L-4 15 30 88.5 0.85
Y180M-4 18.5 36 1470 91 0.86 2 1.2
Y180L-4 22 43 91.5
Y200L-4 30 57 92.2 0.87
Y225S-4 37 70 1480 91.8 1.9
Y225M-4 45 84 92.3 0.88 1.1
Y250M-4 55 103 92.6 2
Y280S-4 75 140 92.7 1.9 1
Y280M-4 90 164 93.5 0.89
Y315S-4 110 201 93.5 1.8 6.8
Y315M-4 132 241 1490 94
Y315L1-4 160 291 94.5
Y315L2-4 200 354 0.9
Tốc độ 1000 v/phút
Y80M-6 0.55 1.8 910 71.5 0.7 2 5.5 1.5
Y90S-6 0.75 2.3 72.5 0.7
Y90 1.1 3.2 73.5 0.72 1.3
Y100L-6 1.5 4 940 77.5 0.74 6
Y112M-6 2.2 5.6 80.5
Y132S-6 3 7.2 960 83 0.76 6.5
Y132M1-6 4 9.4 84 0.77
Y132M2-6 5.5 13 85.3 0.78
Y160M-6 7.5 17 970 86
Y160L-6 11 25 87 1.2
Y180L-6 15 31 89.5 0.81 1.8
Y200L1-6 18.5 38 89.8 0.83
Y200L2-6 22 45 90.2
Y225M-6 30 60 980 0.85 1.7
Y250M-6 37 72 90.8 0.86 1.8
Y280S-6 45 85 92 0.87 1.1
Y280M-6 55 104
Y315S-6 75 141 990 92.8 1.6 1
Y315M-6 90 168 93.2
Y315L1-6 110 204 93.5
Y315L2-6 132 245 93.8
Tốc độ 750 v/ phút
Y132S-8 2.2 5.6 710 80.5 0.71 2 5.5 1.2
Y132M-8 3 7.3 82 0.72
Y160M1-8 4 9.5 715 84 0.73 6
Y160M2-8 5.5 12.7 85 0.74
Y160L-8 7.5 17 86 0.75 5.5
Y180L-8 11 24.4 730 87.5 0.77 1.7 6 1.1
Y200L-8 15 32.9 88 0.76 1.8
Y225S-8 18.5 39.7 735 89 1.7
Y225M-8 22 46.4 90 0.78 1.8
Y250M-8 30 61.6 90.5 0.8
Y280S-8 37 76.1 740 91 0.79
Y280M-8 45 90.8 91.7 0.8 1
Y315S-8 55 111 92 1.6 6.5
Y315M-8 75 150 92.5 0.81 0.9
Y315L1-8 90 179 93 0.82
Y315L2-8 110 219 93.3 6.3
Tốc độ 600 v/phút
Y315S-10 45 100 590 91.5 0.75 1.5 6.2 /
Y315M-10 55 121 92 0.75
Y315L1-10 75 162 92.5 0.76
Công Ty TNHH Thiết Bị Tân An Phát
Bình luận

:   Mã chống spam Thay mới   
 

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm trước

Giá : Liên hệ

Sản phẩm sau

Giá : Liên hệ