Động cơ ba pha lồng sóc trục đứng VHS series
Đăng ngày 04-03-2013 Lúc 10:48'- 2488 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc

Động cơ ba pha lồng sóc trục đứng VHS.

Động cơ ba pha lồng sóc trục đứng VHS là dòng động cơ có công suất lớn, momen lớn, độ rung thấp, có thể duy trì tải nặng, có thiết kế nhỏ gọn. Dòng động cơ trục đứng VHS thường được kết hợp với máy bơm trục đứng. Sử dụng rộng dãi trong các máy bơm nước ngầm tại các khu hầm mỏ, thành phố, nhà máy sản xuất...
Đặc tính sản phẩm : 
Cấp bảo vệ : IP23, IP54, IP55.
Làm mát : IC411.
Cấp cách điện : F.
Nhiệt độ môi trường : ≤ 40 ℃.
Động cơ ba pha lồng sóc trục đứng VHS

Động cơ ba pha lồng sóc trục đứng VHS.

Thông số kĩ thuật
Model Công suất Dòng điện Điện áp Tần số Tốc độ Hiệu suất Hệ số
công suất
  (kW) (A) (V) (Hz) (v/phút) (%)  
VHS132-1-2 7.5/5.5 11/10.8 380 50/60 3000/3600 83.8 0.88
VHS132-2-2 10/7.5 14.4/14.5 380 50/60 3000/3600 84.8 0.88
VHS160-1-2 15/11 22.5/22 380 50/60 3000/3600 84.5 0.88
VHS160-2-2 20/15 30 380 50/60 3000/3600 85.5 0.88
VHS160-1-4 15/11 23/22.5 380 50/60 1500/1800 86.5 0.85
VHS160-2-4 20/15 30 380 50/60 1500/1800 87.5 0.86
VHS180-1-2 25/18.5 36 380 50/60 3000/3600 87 0.88
VHS180-2-2 30/22 43/42.5 380 50/60 3000/3600 87.5 0.88
VHS180-1-4 25/18.5 37 380 50/60 1500/1800 88 0.86
VHS180-2-4 30/22 43.5/43 380 50/60 1500/1800 88.5 0.86
VHS200-1-2 40/30 58 380 50/60 3000/3600 88 0.88
VHS200-2-2 50/37 70.5/70 380 50/60 3000/3600 88.5 0.88
VHS200-1-4 40/30 58/58.5 380 50/60 1500/1800 89.5 0.87
VHS200-2-4 50/37 72/71 380 50/60 1500/1800 90 0.87
VHS200-3-4 60/45 85/85.5 380 50/60 1500/1800 90.5 0.87
VHS250-1-4 75/55 105.5/103.5 380 50/60 1500/1800 91 0.88
VHS250-2-4 100/75 139.5/140 380 50/60 1500/1800 91.5 0.88
VHS250-3-4 125/90 173/167.5 380 50/60 1500/1800 91.5 0.88
VHS280-1-4 150/110 205.5/202 380 50/60 1500/1800 92 0.88
VHS280-2-4 175/132 238/241 380 50/60 1500/1800 92.5 0.88
VHS280-3-4 200/150 275/276 380 50/60 1500/1800 92.5 0.88
VHS280-4-4 250/185 348/345 380 50/60 1500/1800 92.5 0.88
VHS280-5-4 270/200 374/371 380 50/60 1500/1800 93 0.88
VHS280-6-4 300/220 415/408 380 50/60 1500/1800 93 0.88
VHS315-1-4 250/185 348/345 380 50/60 1500/1800 93 0.88
VHS315-2-4 270/200 374/371 380 50/60 1500/1800 93 0.88
VHS315-3-4 300/220 415/408 380 50/60 1500/1800 93 0.88
VHS315-4-4 350/260 484.5/480 380 50/60 1500/1800 93.5 0.88
VHS355-1-4 400/300 554 380 50/60 1500/1800 93.5 0.88
VHS355-2-4 450/335 623/618 380 50/60 1500/1800 93.5 0.88
VHS355-3-4 500/375 689 380 50/60 1500/1800 94 0.88
VHS355-4-4 600/450 826 380 50/60 1500/1800 94 0.88
Công ty TNHH thiết bị Tân An Phát.