Đăng ngày 27-02-2013 Lúc 09:07'- 6064 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc
Cầu trục dầm đôi LH 5-10 tấn - Cẩu mía.
Điều kiện làm việc :Nhiệt độ làm việc : -25~+40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 5 ~ 20 tấn.
Cầu trục dầm đôi LH tải trọng 5 - 10 tấn đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.
Cầu trục đâm đôi LH 5-10 tấn - Cẩu mía
Cầu trục đâm đôi LH 5-10 tấn - Cẩu mía.
Thông số kĩ thuật | |||||||||||||||
Tổng trọng lượng | t | 5 | 10 | ||||||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con | m | 7.5 | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 7.5 | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | ||
Trọng tải bánh xe | KN | 46 | 50 | 55 | 60 | 66 | 72 | 79 | 85 | 90 | 96 | 101 | 110 | ||
Khối lượng | Điều khiển dưới mặt đất | t | 7.7 | 8.6 | 9.9 | 11 | 13 | 15.5 | 8.4 | 9.3 | 10.6 | 12.2 | 14.7 | 17.3 | |
Phòng điều khiển | 8.1 | 9 | 10.3 | 13.6 | 13.6 | 16.4 | 8.8 | 9.7 | 11 | 12.8 | 14.9 | 18 | |||
Chế độ làm việc | A3 | A3 | |||||||||||||
Tốc độ | Nâng | m/phút | 8 | 7 | |||||||||||
Xe con | 21.5 | 20 | |||||||||||||
Xe lớn | Điều khiển trên mặt đất | 28 | 28 | ||||||||||||
Phòng điều khiển | 48 | 48.4 | 48.4 | ||||||||||||
Động cơ | Nâng | ZD141-4/7.5 | ZD151-4/13 | ||||||||||||
Xe con | ZDY121-4/0.8x2 | ZDY121-4/0.8x2 | |||||||||||||
Xe lớn | Điều khiển trên mặt đất | YZR132M1-6/2x2.5 | YZR132M1-6/2x2.5 | ||||||||||||
Phòng điều khiển | YZR132M1-6/2x2.5 | YZR132M2-6/2x4 | YZR132M2-6/2x4 | ||||||||||||
Móc kéo | Model | CD1 | CD1 | ||||||||||||
Chiều cao nâng | m | 6,9,12 | 6,9,12 | ||||||||||||
Chế độ làm việc | JC=25% | JC=25% | |||||||||||||
Nguồn | 3 pha 50HZ 380V | 3 pha 50HZ 380V | |||||||||||||
Tỷ suất đường ray | 24kg/m 38kg/m | 24kg/m 38kg/m | |||||||||||||
Kích thước | B | mm | 4300 | 4600 | 4700 | 5000 | |||||||||
BQ | 2900 | 3200 | 3300 | 3600 | |||||||||||
LQ | 1200 | 1600 | |||||||||||||
H | 1342 | 1479 | |||||||||||||
H1 | 114 | 114 | 264 | 264 | 464 | 464 | 114 | 114 | 264 | 364 | 494 | 664 | |||
H3 | 89 | 283 | |||||||||||||
S1 | 1134 | 1134 | |||||||||||||
S2 | 1446 | 1446 |