Đăng ngày 26-02-2013 Lúc 10:02'- 3341 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc
Cầu trục dầm đôi QD móc kéo dùng mâm từ - Cẩu mía.
Điều kiện làm việc :Nhiệt độ làm việc : -25~+40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc do yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 5 ~ 16 tấn.
Cầu trục dầm đôi QD sử dụng mâm từ đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ trước khi rời khỏi nhà máy.
Cầu trục dầm đôi QD sử dụng móc kéo mâm từ.
Cầu trục dầm đôi QD sử dụng móc kéo mâm từ.
Thông số kĩ thuật | ||||||||||||||||||
Trọng lượng (t) | 5 | 10 | ||||||||||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | ||
Chế độ làm việc | A6 | |||||||||||||||||
Chiều cao nâng (m) | 16 | 22 | ||||||||||||||||
Tốc độ (m/phút) | Nâng mâm từ | 18.9 | 19.06 | |||||||||||||||
Xe con | 44 | 44 | ||||||||||||||||
Xe lớn | 92.7 | 92.7 | 93.7 | |||||||||||||||
Động cơ (kw) | Nâm mâm từ | YZR200L-6/22 | YZR250M2-8/37 | |||||||||||||||
Xe con | YZR132M1-6/2.2 | YZR132M1-6/2.2 | ||||||||||||||||
Xe lớn | YZR160M1-6/2×5.5 | YZR160M1-6/2×5.5 | YZR160M2-6/2×7.5 | |||||||||||||||
Khối lượng (t) | Xe con | 2.6 | 4.5 | |||||||||||||||
Khối lượng | 13.7 | 15.3 | 17.3 | 19.1 | 22.2 | 25.3 | 27.8 | 30.8 | 16.9 | 18.5 | 20.5 | 22.3 | 25.5 | 28.7 | 31.2 | 34.2 | ||
Tải trọng bánh xe (kN) | 7.9 | 8.4 | 8.8 | 9.2 | 10 | 10.7 | 11.4 | 12 | 11.2 | 11.8 | 12.2 | 13.2 | 13.9 | 14.8 | 15.2 | 16.1 | ||
Mâm từ | Model | MW1-6 | MW1-16 | MW1-16 | ||||||||||||||
Mân hút (kg) | 4540 | 3140 | 8140 | |||||||||||||||
Khối lượng (kg) | 460 | 1860 | 1860 | |||||||||||||||
Đường kính (mm) | 776 | 1180 | 1180 | |||||||||||||||
Đường ray | 38kg/m | 43kg/m | ||||||||||||||||
Nguồn | 3 pha AC 50HZ 380V | |||||||||||||||||
Kích thước | B | 4950 | 5650 | 5650 | 6150 | |||||||||||||
W | 3400 | 4100 | 4100 | 4600 | ||||||||||||||
WX | 1100 | 1600 | ||||||||||||||||
b | 230 | |||||||||||||||||
K | 1400 | 2000 | ||||||||||||||||
H | 1732 | 1735 | 1738 | 1741 | 1746 | 1749 | 1752 | 1755 | 1743 | 1746 | 1749 | 1754 | 1757 | 1760 | 1763 | 1766 | ||
H1 | 2316 | 2466 | 2536 | 2616 | 2766 | 2966 | 3066 | 3216 | 2316 | 2466 | 2536 | 2616 | 2766 | 2966 | 3066 | 3216 | ||
H2 | 725 | |||||||||||||||||
L1 | 852 | 1080 | ||||||||||||||||
L2 | 1162 | 1154 | ||||||||||||||||
F | 26 | 176 | 246 | 326 | 476 | 676 | 776 | 926 | 26 | 176 | 246 | 326 | 476 | 676 | 776 | 926 | ||
h | 225 |
Thông số kĩ thuật | |||||||||||
Trọng lượng | t | 16 | |||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con | m | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | ||
Chế độ làm việc | A6 | ||||||||||
Chiều cao nâng | m | 16 | |||||||||
Tốc độ | Nâng mâm từ | m/min | 16.7 | ||||||||
Xe con | 44.3 | ||||||||||
Xe lớn | 91.8 | 92.7 | |||||||||
Động cơ | Nâng mâm từ | YZR280S-8/45 | |||||||||
Xe con | YZR132M1-6/3.7 | ||||||||||
Xe lớn | YZR160M2-6/2×6.3 | YZR160M-6/2×8.5 | |||||||||
Khối lượng | Xe con | t | 5.6 | ||||||||
Tổng khối lượng | 21.8 | 23.9 | 26.2 | 28.9 | 31.5 | 34.9 | 38.1 | 40.5 | |||
Trọng tải bánh xe | KN | 13.5 | 14.7 | 15.9 | 17.1 | 17.9 | 19.1 | 20.1 | 20.9 | ||
Mâm từ | Model | MW1-16 | |||||||||
Mâm hút | kg | 1414 | |||||||||
Khối lượng | 1860 | ||||||||||
Đường kính | mm | 1180 | |||||||||
Đường ray | 43kg/m QU70 | ||||||||||
Nguồn | 3 pha AC 50HZ 380V | ||||||||||
Kích thước | B | 5810 | 6310 | ||||||||
W | 4100 | 4600 | |||||||||
WX | 1700 | ||||||||||
b | 230 | ||||||||||
K | 2000 | ||||||||||
H | 2060 | 2063 | 2066 | 2069 | 2072 | 2075 | 2078 | 2081 | |||
H1 | 2305 | 2425 | 2555 | 2725 | 2855 | 3005 | 3105 | 3255 | |||
H2 | 821 | ||||||||||
L1 | 1130 | ||||||||||
L2 | 1450 | ||||||||||
F | 15 | 135 | 265 | 435 | 565 | 715 | 815 | 965 | |||
h | 196 |