Đăng ngày 25-02-2013 Lúc 09:37'- 4103 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc
Cầu trục dầm đôi QD 2 móc kéo 10 /3 tấn - cẩu mía.
Điều kiện làm việc :
Nhiệt độ làm việc : -25 ~ +40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc do yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 10 / 3 tấn.
Cầu trục dầm đôi QD đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.
Nhiệt độ làm việc : -25 ~ +40°C,
Khả năng làm việc : A6 – A3.
Nguồn cấp : 3 pha, 380V,50HZ hoặc do yêu cầu của khách hàng
Tải trọng : 10 / 3 tấn.
Cầu trục dầm đôi QD đạt tiêu chuẩn an toàn chất lượng :
- Bảo vệ quá tải.
- Động cơ nâng chính có bảo vệ nhiệt.
- Móc có lẫy cài.
- Cao xu giảm chấn.
- Bảo vệ tiếp đất.
- Công tắc giới hạn hành trình.
- Nút dừng khẩn cấp.
- Được kiểm định và cấp chứng chỉ an toàn trước khi rời khỏi nhà máy.
Cầu trục đâm đôi QD 2 móc kéo 10/3 tấn.
Cầu trục dầm đôi QD 2 móc kéo 10/3 tấn.
Thông số kĩ thuật | |||||||||||||||||
Chế độ làm việc | A5 | A6 | |||||||||||||||
Khoảng cách di chuyển xe con | m | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 | 10.5 | 13.5 | 16.5 | 19.5 | 22.5 | 25.5 | 28.5 | 31.5 |
Khối lượng | t | 15.4 | 16.4 | 18.8 | 20.9 | 23.7 | 28 | 30.6 | 33.5 | 17.1 | 18.1 | 20.5 | 22.7 | 25.5 | 29 | 31.6 | 34.5 |
Trọng tải bánh xe | KN | 104 | 112 | 118 | 132 | 134 | 142 | 151 | 162 | 105 | 113 | 120 | 135 | 136 | 145 | 154 | 165 |
Chiều cao nâng | m | 16/18 | 16/18 | ||||||||||||||
Tốc độ (m/phút) | Xe lớn | 69 | 71 | 92.75 | 93.74 | ||||||||||||
Xe con | 44.2 | 44.2 | |||||||||||||||
Móc chính | 9.8 | 12.6 | |||||||||||||||
Móc nâng phụ | 18 | 18 | |||||||||||||||
Động cơ | Nâng móc chính | YZR180L-6/17 | YZR200L-6/22 | ||||||||||||||
Nâng móc phụ | YZR160L-6/13 | YZR160L-6/13 | |||||||||||||||
Xe con | YZR132M2-6/4 | YZR132M2-6/4 | |||||||||||||||
Xe lớn | YZR132M2-6/4 | YZR160M-6/6.3 | YZR160M1-6/2x5.5 | YZR160M2-6/2x7.5 | |||||||||||||
Kích thước (mm) | B | 5700 | 6200 | 5700 | 6200 | ||||||||||||
W | 4100 | 4600 | 4100 | 4600 | |||||||||||||
H | 1923 | 1926 | 1929 | 1934 | 1937 | 1940 | 1943 | 1946 | 1923 | 1926 | 1929 | 1934 | 1937 | 1940 | 1943 | 1946 | |
A | 745 | 745 | |||||||||||||||
H3 | 323 | 321 | 323 | 321 | |||||||||||||
F | 26 | 176 | 546 | 326 | 478 | 678 | 778 | 928 | 26 | 176 | 546 | 326 | 478 | 678 | 778 | 928 | |
Đường ray | 43kg/m 50kg/m QU80 QU100 |
Công ty TNHH thiết bị Tân An Phát.