Bơm nước nóng IRG 50 series
Đăng ngày 22-12-2014 Lúc 10:31'- 3474 Lượt xem
Giá : 1 VND / 1 Chiếc

Bơm tuần hoàn nước nóng IRG 50

Bơm tuần hoàn dùng trong vận chuyển khí gas, chất lỏng hoặc các chất bán lỏng trong chu trình khép kín. Một đặc trưng thường thấy của máy là việc làm nóng hay làm lạnh của hệ thống tùy theo thiết kế chu trình khép kín, loại bơm này có độ ma sát cao trong hệ thống ống và đòi hỏi một lượng ứng suất đáng kể hơn các loại bơm khác, khi bơm cần để đưa chất lỏng từ năng lượng thấp lên mức năng lượng cao hơn.
Máy bơm tuần hoàn ngày nay được sử dụng phổ biến như một phương thức tiết kiệm khi được kết hợp với bình nước nóng. Khi vòi nước nóng được bật, nước có sẵn trong ống dẫn sẽ được truyền đi trước, người dùng sẽ phải dùng nước lạnh chảy xuống khi họ chờ tới khi nước nóng đến, có thêm bơm tuần hoàn thì dòng chảy sẽ thay đổi. Khi nước nóng không được sử dụng, bơm sẽ đẩy nước quay trở lại bình nước nóng và khi vòi được bật, bơm sẽ truyền nước nóng trực tiếp tới người dùng, theo cách này, nước sẽ được tiết kiệm hơn.
Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng: 1,1 ~ 7,5m3/h.
Tốc độ: 2800 ~ 2900vòng/phút
Công suất: 0.18 ~ 3kW.
Trọng lượng: 17 ~ 105kg.
Nhiệt độ môi chất: max 120 độ C.


Bơm nước nóng IRG
Bơm tuần hoàn nước nóng IRG
Thông số kỹ thuật
Model Lưu lượng Cột áp Hiệu suất Tốc độ Công suất Trọng lượng
m3/h L/s (m) (%) (r/min) (kw) (kg)
IRG 15-80 1.1 0.3 8.5 26 2800 0.18 17
1.5 0.42 8 34
2 0.55 7 34
IRG 20-110 1.8 0.5 16 25 2800 0.37 25
2.5 0.69 15 34
3.3 0.91 13.5 35
IRG 20-160 1.8 0.5 33 19 2900 0.75 29
2.5 0.69 32 25
3.3 0.91 30 23
IRG 25-110 2.8 0.78 16 34 2900 0.55 26
4 1.11 15 42
5.2 1.44 13.5 41
IRG 25-125 2.8 0.78 20.6 28 2900 0.75 28
4 1.11 20 36
5.2 1.44 18 35
IRG 25-125A 2.5 0.69 17 35 2900 0.55 27
3.6 1 16
4.6 1.28 14.4
IRG 25-160 2.8 0.78 33 24 2900 1.5 39
4 1.11 32 32
5.2 1.44 30 33
IRG 25-160A 2.6 0.12 29 31 2900 1.1 34
3.7 1.03 28
4.9 1.36 26
IRG 32-100 4.5 12.5 12.5 44 2900 0.55 27
IRG 32-100(I) 4.4 1.22 13.2 48 2900 0.75 32
6.3 1.75 12.5 54
8.3 2.32 11.3 53
IRG 32-125 3.5 0.97 22 40 2900 0.75 28
5 1.39 20 44
6.5 1.8 18 42
IRG 32-125A 3.1 0.86 17.6 43 2900 0.55 28
4.5 1.25 16
5.8 1.61 14.4
IRG 32-160 6.5 5 32 44 2900 1.5 39
IRG 32-160A 4 1.1 25 34 2900 1.1 38
IRG 32-160(I) 4.4 1.22 33.2 34 2900 2.2 4.7
6.3 1.75 32 40
8.3 2.32 30.2 42
IRG 32-200 4.5 12.5 50 32 2900 3 55
IRG 32-200(I) 4.4 1.22 50.5 26 2900 4 43
6.3 1.75 50 33
8.3 2.32 48 35
IRG 32-200A 2.8 0.78 44.6 34 2900 2.2 74
4 1.11 44 40
5.2 1.44 42.7 42
IRG 40-100 4.4 1.22 13.2 48 2900 0.55 32
6.3 1.75 12.5 54
8.3 2.31 11.3 53
IRG 40-100A 3.9 1.08 10.6 52 2900 0.37 32
5.6 1.56 10
7.4 2.06 9
IRG 40-125 4.4 1.22 21 41 2900 1.1 34
6.3 1.75 20 46
8.3 2.31 18 43
IRG 40-125A 3.9 1.08 17.6 40 2900 0.75 33
5.6 1.56 16 45
7.4 2.06 14.4 41
IRG 40-160 4.4 1.22 33 35 2900 2.2 47
6.3 1.75 32 40
8.3 2.31 30 40
IRG 40-160A 4.1 1.14 29 34 2900 1.5 43
5.9 1.64 28 39
7.8 2.17 26.3 39
IRG 40-160B 3.8 1.06 25.5 34 2900 1.1 38
5.5 1.53 24 38
7.2 2 22.5 37
IRG 40-200 4.4 1.22 51 26 2900 4 74
6.3 1.75 50 33
8.3 2.31 48 32
IRG 40-200A 4.1 1.14 45 26 2900 3 62
5.9 1.64 44 31
7.8 2.17 42 30
IRG 40-200B 3.7 1.03 38 29 2900 2.2 52
5.3 1.47 36
7 1.94 34.5
IRG 40-250 4.4 1.22 82 24 2900 7.5 105
6.3 1.75 80 28
8.3 2.31 74 28
IRG 40-250A 4.1 1.14 72 24 2900 5.5 98
5.9 1.64 70 28
7.8 2.17 65 27
IRG 40-250B 3.8 1.06 61.5 23 2900 4 77
5.5 1.53 60 27
7 1.94 56 26
IRG 40-100(I) 8.8 2.44 13.2 55 2900 1.1 34
12.5 3.47 12.5 62
16.3 4.53 11.3 60
IRG 40-100(I)A 8 2.22 10.6 60 2900 0.75 32
11 3.05 10
14.5 4.03 9
IRG 40-125(I) 8.8 2.44 21.2 49 2900 1.5 38
12.5 3.47 20 58
16.3 4.53 17.8 57
IRG 40-125(I)A 8 2.22 17 57 2900 1.1 33
11 3.05 16
14.5 4.03 14
IRG 40-160(I) 8.8 2.44 33 45 2900 3 56
12.5 3.47 32 52
16.3 4.53 30 51
IRG 40-160(I)A 8.2 2.28 29 44 2900 2.2 47
11.7 3.25 28 51
15.2 4.22 26 50
IRG 40-160(I)B 7.3 2.38 23 50 2900 1.5 43
10.4 2.89 22
13.5 3.75 20.5
IRG 40-200(I) 8.8 2.44 51.2 38 2900 5.5 85
12.5 3.47 50 46
16.3 4.53 48 46
IRG 40-200(I)A 8.3 2.31 45 37 2900 4 75
11.7 3.25 44 45
15.3 4.25 42 45
IRG 40-200(I)B 7.5 2.08 37 44 2900 3 63
10.6 2.94 36
13.8 3.83 34
IRG 40-250(I) 8.8 2.44 81.2 31 2900 11 145
12.5 3.47 80 38
16.3 4.53 77.5 40
IRG 40-250(I)A 8.2 2.28 71 38 2900 7.5 95
11.6 3.22 70
15.2 4.22 68
IRG 40-250(I)B 7.6 2.11 61.4 37 2900 5.5 94
10.8 3 60
14 3.89 58
IRG 40-250(I)C 7.1 1.97 53.2 36 2900 5.5 88
10 2.78 52
13.1 3.64 50.4
IRG 50-100 8.8 2.44 13.6 55 2900 1.1 36
12.5 3.47 12.5 62
16.3 4.53 11.3 60
IRG 50-100A 8 2.22 11 60 2900 0.75 35
11 3.05 10
14.5 4.03 9
IRG 50-125 8.8 2.44 21.5 49 2900 1.5 43
12.5 3.47 20 58
16.3 4.53 17.8 57
IRG 50-125A 8 2.22 17 57 2900 1.1 38
11 3.05 16
14.5 4.03 14
IRG 50-160 8.8 2.44 33 45 2900 3 59
12.5 3.47 32 52
16.3 4.53 30 30
IRG 50-160A 8.2 2.28 29 44 2900 2.2 51
11.7 3.25 28 51
15.2 4.22 26 50
IRG 50-160B 7.3 2.38 23 50 2900 1.5 47
10.4 2.89 22
13.5 3.75 20.5
IRG 50-200 8.8 2.44 52 38 2900 5.5 101
12.5 3.47 50 46
16.3 4.53 48 46
IRG 50-200A 8.3 2.31 45.8 37 2900 4 80
11.7 3.25 44 45
15.3 4.25 42 45
IRG 50-200B 7.5 2.08 37 44 2900 3 68
10.6 2.94 36
13.8 3.83 34

Công ty TNHH thiết bị Tân An Phát.